Có 2 kết quả:
查閱 chá yuè ㄔㄚˊ ㄩㄝˋ • 查阅 chá yuè ㄔㄚˊ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to refer to
(3) to look sth up in a reference source
(2) to refer to
(3) to look sth up in a reference source
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to refer to
(3) to look sth up in a reference source
(2) to refer to
(3) to look sth up in a reference source
Bình luận 0